Có 2 kết quả:

溺职 nì zhí ㄋㄧˋ ㄓˊ溺職 nì zhí ㄋㄧˋ ㄓˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to neglect one's duty
(2) dereliction of duty

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to neglect one's duty
(2) dereliction of duty

Bình luận 0